| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| poet's corner 
 
 
 
 
  poet's+corner |  | ['pouits'kɔ:nə] |  |  | danh từ |  |  |  | góc thi nhân (chỗ dành cho mộ và đài kỷ niệm các thi sĩ) |  |  |  | (đùa cợt) trang thơ (trên báo) | 
 
 
  /'pouits'kɔ:nə/ 
 
  danh từ 
  góc thi nhân (chỗ dành cho mộ và đài kỷ niệm các thi sĩ) 
  (đùa cợt) trang thơ (trong báo chí) 
 
 |  |  
		|  |  |